Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 106150069 | Lê Tiến Trường | 19/03/1996 | 15DT1 |
2 | 104150066 | Mai Văn Trung | 01/11/1996 | 15N1 |
3 | 106150217 | Trần Văn Trung | 04/07/1997 | 15DT3 |
4 | 104150071 | Huỳnh Quang Tương | 20/12/1997 | 15N1 |
5 | 106150152 | Lê Văn Tường | 30/05/1997 | 15DT2 |
6 | 104150147 | Lê Văn Tưởng | 02/10/1996 | 15N2 |
7 | 104150068 | Lê Viết Tuân | 16/10/1996 | 15N1 |
8 | 104150144 | Trần Nhật Tuân | 12/08/1996 | 15N2 |
9 | 102150209 | Hồ Anh Tuấn | 04/06/1997 | 15T3 |
10 | 106150072 | Huỳnh Anh Tuấn | 10/08/1996 | 15DT1 |
11 | 106150149 | Ngô Hữu Tuấn | 22/02/1996 | 15DT2 |
12 | 104150145 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/04/1997 | 15N2 |
13 | 106150219 | Nguyễn Anh Tuấn | 02/08/1997 | 15DT3 |
14 | 106150073 | Nguyễn Cao Tuấn | 10/04/1994 | 15DT1 |
15 | 106150150 | Nguyễn Quốc Tuấn | 05/03/1997 | 15DT2 |
16 | 106150220 | Nguyễn Sỹ Anh Tuấn | 08/02/1997 | 15DT3 |
17 | 106150075 | Trà Văn Minh Tuấn | 31/12/1997 | 15DT1 |
18 | 106150221 | Trần Anh Tuấn | 06/12/1997 | 15DT3 |
19 | 106150076 | Trần Mạnh Tuấn | 26/01/1995 | 15DT1 |
20 | 106150151 | Trần Quốc Tuấn | 21/11/1997 | 15DT2 |
21 | 104150070 | Trương Minh Tuấn | 29/05/1996 | 15N1 |
22 | 104150146 | Võ Ngọc Tuấn | 26/02/1997 | 15N2 |
23 | 106150223 | Bạch Đình Tuyên | 18/08/1996 | 15DT3 |
24 | 106150077 | Phùng Hửu Tùng | 11/10/1997 | 15DT1 |
25 | 104150143 | Bùi Minh Tú | 07/04/1997 | 15N2 |
26 | 106150070 | Lê Anh Tú | 01/10/1997 | 15DT1 |
27 | 106150218 | Phạm Phú Tú | 18/10/1997 | 15DT3 |
28 | 106150071 | Trương Thanh Tú | 26/10/1997 | 15DT1 |
29 | 106150078 | Nguyễn Thị Long Uyên | 01/12/1997 | 15DT1 |
30 | 107150191 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 16/07/1997 | 15H2B |
31 | 111130117 | Hồ Đắc Việt | 09/08/1994 | 13THXD2 |
32 | 106150153 | Lê Đức Hoàng Việt | 05/11/1996 | 15DT2 |
33 | 104150148 | Ngô Hoàng Việt | 02/09/1996 | 15N2 |
34 | 103130100 | Nguyễn Nguyên Hữu Việt | 13/05/1994 | 13C4A |
35 | 106150079 | Trần Thanh Việt | 18/02/1997 | 15DT1 |
36 | 106150154 | Mai Thế Vinh | 31/03/1997 | 15DT2 |
37 | 104150073 | Nguyễn Quang Vinh | 26/08/1997 | 15N1 |
38 | 118140140 | Nguyễn Đặng Vượt | 02/04/1996 | 14QLCN |
39 | 109150124 | Huỳnh Tấn Vũ | 29/03/1996 | 15X3B |
40 | 104150149 | Ngô Quang Vũ | 22/11/1997 | 15N2 |
41 | 102150017 | Nguyễn Phi Vũ | 20/10/1992 | 15TLT |
42 | 109150180 | Nguyễn Thế Vũ | 02/02/1997 | 15X3C |
43 | 104150150 | Nguyễn Xuân Vũ | 22/05/1996 | 15N2 |
44 | 106150225 | Tạ Quang Vũ | 20/07/1997 | 15DT3 |
45 | 104150151 | Nguyễn Đại Vỹ | 27/04/1997 | 15N2 |
46 | 117150151 | Phanthachone Xaypoukham | 23/07/1996 | 15QLMT |
47 | 104150077 | Đặng Ngọc Ý | 21/01/1997 | 15N1 |