Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 107150089 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 11/05/1997 | 15H2A |
2 | 110150210 | Bùi Văn Kỳ | 28/07/1997 | 15X1C |
3 | 109160050 | Nguyễn Khắc Cao Kỳ | 18/06/1998 | 16VLXD |
4 | 109160051 | Trần Công Kỳ | 29/05/1997 | 16VLXD |
5 | 109160103 | Lê Văn Lâm | 07/05/1998 | 16X3A |
6 | 103130139 | Trần Công Lâm | 29/10/1995 | 13C4B |
7 | 109160052 | Mai Phước Lân | 28/09/1998 | 16VLXD |
8 | 107150090 | Nguyễn Thị Liên | 07/09/1996 | 15H2A |
9 | 111130168 | Lê Hoàng Thiện Linh | 10/06/1995 | 13X2 |
10 | 111150030 | Nguyễn Thị Linh | 28/06/1997 | 15THXD |
11 | 107150152 | Phan Thị Mỹ Linh | 17/11/1997 | 15H2B |
12 | 109160170 | Nguyễn Châu Loan | 18/04/1998 | 16X3B |
13 | 104150035 | Lê Thành Long | 17/03/1996 | 15N1 |
14 | 103130048 | Nguyễn Duy Long | 19/01/1994 | 13C4A |
15 | 109160105 | Nguyễn Tất Long | 16/02/1998 | 16X3A |
16 | 111150031 | Nguyễn Văn Phi Long | 13/10/1997 | 15THXD |
17 | 106150033 | Lê Phan Tấn Lộc | 09/04/1997 | 15DT1 |
18 | 109160172 | Nguyễn Đức Lưu | 07/09/1998 | 16X3B |
19 | 104150036 | Nguyễn Văn Luân | 03/09/1997 | 15N1 |
20 | 107150153 | Đoàn Thị Luyến | 05/02/1997 | 15H2B |
21 | 103120075 | Nguyễn Hữu Lực | 28/10/1994 | 12C4A |
22 | 109160053 | Lê Thị Khánh Ly | 20/07/1998 | 16VLXD |
23 | 101150258 | Nguyễn Văn Mạnh | 08/02/1997 | 15C1VA |
24 | 101150259 | Trần Đức Mạnh | 08/03/1997 | 15C1VA |
25 | 107150092 | Đặng Thị Ngọc Mai | 15/01/1997 | 15H2A |
26 | 107150093 | Nguyễn Thanh Mai | 24/11/1997 | 15H2A |
27 | 107150155 | Hồ Thị Cỏ May | 15/04/1997 | 15H2B |
28 | 102120104 | Lê Minh | 17/05/1994 | 12T1 |
29 | 103150058 | Nguyễn Đình Minh | 03/11/1997 | 15C4A |
30 | 109160173 | Nguyễn Nhật Minh | 31/10/1998 | 16X3B |
31 | 101150260 | Trần Huy Minh | 22/10/1995 | 15C1VA |
32 | 107150094 | Nguyễn Thị Song Mơ | 07/09/1997 | 15H2A |
33 | 107150156 | Nguyễn Thị Ngọc Mười | 16/02/1997 | 15H2B |
34 | 109160108 | Nguyễn Mỹ | 29/11/1997 | 16X3A |
35 | 109160175 | Đinh Văn Nam | 27/03/1998 | 16X3B |
36 | 102150116 | Trần Phương Nam | 28/01/1997 | 15T2 |
37 | 101150261 | Trần Xuân Nam | 12/10/1995 | 15C1VA |
38 | 107150157 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 19/01/1997 | 15H2B |
39 | 107150095 | Nguyễn Thị Phương Nga | 07/12/1997 | 15H2A |
40 | 107150096 | Phạm Thị Nga | 27/01/1997 | 15H2A |