Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 107150159 | Phan Thị Quỳnh Nga | 20/10/1997 | 15H2B |
2 | 107150097 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | 03/10/1997 | 15H2A |
3 | 101140100 | Hoàng Đại Nghĩa | 01/03/1995 | 14C1B |
4 | 107150160 | Lê Thị Hồng Ngọc | 26/02/1996 | 15H2B |
5 | 109160056 | Nguyễn Ngọc | 08/11/1997 | 16VLXD |
6 | 107150098 | Nguyễn Thị Ngọc | 04/07/1997 | 15H2A |
7 | 107150099 | Nguyễn Thị Ngọc | 17/11/1997 | 15H2A |
8 | 107150161 | Nguyễn Thị Ngọc | 08/08/1997 | 15H2B |
9 | 107150100 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 15/11/1997 | 15H2A |
10 | 107150162 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 28/10/1997 | 15H2B |
11 | 109160177 | Trương Trần Bá Ngọc | 12/05/1997 | 16X3B |
12 | 109110472 | Lê Thị Nhàn | 24/11/1993 | 11VLXD |
13 | 118150081 | Trịnh Ngọc Nhã | 09/02/1997 | 15KX2 |
14 | 107150101 | Phan Bảo Nhâm | 07/06/1997 | 15H2A |
15 | 109160111 | Lê Nhân | 13/01/1998 | 16X3A |
16 | 109160178 | Lê Đức Nhân | 13/08/1997 | 16X3B |
17 | 109160112 | Lưu Văn Nhân | 28/07/1998 | 16X3A |
18 | 109160179 | Nguyễn Văn Nhân | 09/12/1997 | 16X3B |
19 | 109160113 | Võ Thành Nhân | 08/04/1998 | 16X3A |
20 | 109160180 | Đặng Xuân Nhất | 26/09/1998 | 16X3B |
21 | 109160114 | Hà Minh Nhật | 07/11/1998 | 16X3A |
22 | 109160058 | Hoàng Minh Nhật | 29/01/1998 | 16VLXD |
23 | 106130183 | Hoàng Trần Nhật | 22/05/1995 | 13DT3 |
24 | 103110145 | Nguyễn Khắc Nhật | 10/08/1993 | 11C4A |
25 | 109160181 | Nguyễn Văn Nhật | 03/12/1998 | 16X3B |
26 | 109160115 | Phạm Công Nhật | 18/06/1998 | 16X3A |
27 | 109150156 | Trần Quang Nhật | 16/09/1997 | 15X3C |
28 | 107150164 | Nguyễn Thị Huyền Nhi | 12/02/1997 | 15H2B |
29 | 107150165 | Trương Thị Phương Nhi | 09/08/1997 | 15H2B |
30 | 107150103 | Võ Thị Tú Nhi | 01/06/1997 | 15H2A |
31 | 107150104 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 14/02/1997 | 15H2A |
32 | 107150105 | Hồ Thị Diệu Oanh | 23/12/1997 | 15H2A |
33 | 107150106 | Trần Thị Tuyết Phi | 08/09/1996 | 15H2A |
34 | 109160059 | Văn Đức Phi | 01/06/1998 | 16VLXD |
35 | 109160116 | Tán Văn Phim | 20/11/1998 | 16X3A |
36 | 109160183 | Lê Bá Tuấn Phong | 05/03/1998 | 16X3B |
37 | 107150169 | Nguyễn Văn Phong | 06/07/1997 | 15H2B |
38 | 101150262 | Trần Vĩnh Phong | 08/08/1997 | 15C1VA |
39 | 104140041 | Đậu Anh Phương | 02/05/1996 | 14N1 |
40 | 107150108 | Nguyễn Ái Phương | 04/06/1997 | 15H2A |