Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 117151101177 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/09/1992 | 10MT |
2 | 105140234 | Trần Văn Tùng | 02/11/1996 | 14D3 |
3 | 105140370 | Đinh Viết Tú | 24/01/1996 | 14TDH2 |
4 | 106130144 | Bùi Ngọc Huy Vân | 05/05/1995 | 13DT2 |
5 | 105140375 | Hoàng Phạm Vân | 26/08/1996 | 14TDH2 |
6 | 105120449 | Lê Đức Hoàng Viên | 19/01/1994 | 12TDH |
7 | 105140376 | Nguyễn Văn Viên | 08/07/1995 | 14TDH2 |
8 | 102140108 | Hoàng Văn Việt | 09/06/1996 | 14T2 |
9 | 105140322 | Ngô Minh Việt | 12/12/1996 | 14TDH1 |
10 | 105140087 | Nguyễn Đình Việt | 26/03/1996 | 14D1 |
11 | 105140235 | Nguyễn Đình Việt | 04/06/1995 | 14D3 |
12 | 105140162 | Nguyễn Hữu Việt | 10/03/1996 | 14D2 |
13 | 105140088 | Đào Hữu Vinh | 12/12/1996 | 14D1 |
14 | 106120217 | Đặng Văn Vinh | 08/02/1994 | 12DT4 |
15 | 117140071 | Nguyễn Thanh Vinh | 13/08/1996 | 14MT |
16 | 105140377 | Nguyễn Văn Vinh | 01/02/1996 | 14TDH2 |
17 | 105140163 | Phạm Quang Vinh | 08/09/1996 | 14D2 |
18 | 105140236 | Tô Ngọc Vinh | 29/04/1995 | 14D3 |
19 | 107150067 | Đào Trọng Vương | 19/11/1995 | 15H1,4 |
20 | 102150212 | Trần Minh Vương | 11/01/1996 | 15T3 |
21 | 105140380 | Võ Văn Vương | 25/08/1994 | 14TDH2 |
22 | 105140325 | Phạm Văn Vượng | 23/05/1995 | 14TDH1 |
23 | 105140418 | Nguyễn Văn Vui | 02/06/1996 | 14D1 |
24 | 105120229 | Cao Tuấn Vũ | 16/10/1994 | 12D2 |
25 | 105140378 | Lâm Thành Vũ | 04/10/1996 | 14TDH2 |
26 | 106120219 | Lê Minh Vũ | 02/05/1993 | 12DT4 |
27 | 105140237 | Lê Tuấn Vũ | 10/06/1996 | 14D3 |
28 | 105140090 | Nguyễn Doãn Vũ | 30/03/1996 | 14D1 |
29 | 102150017 | Nguyễn Phi Vũ | 20/10/1992 | 15TLT |
30 | 105130958 | Nguyễn Văn Vũ | 26/04/1993 | 13D1VA |
31 | 105140326 | Dương Minh Xuân | 02/09/1996 | 14TDH1 |
32 | 105140381 | Dương Nhật Zôn | 10/12/1996 | 14TDH2 |