Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 110150102 | Nguyễn Hùng Nhật An | 10/01/1997 | 15X1B |
2 | 109150229 | Huỳnh Văn Anh | 01/01/1997 | 15VLXD |
3 | 110150181 | Nguyễn Dương Anh | 05/04/1997 | 15X1C |
4 | 111110104 | Nguyễn Hồng Anh | 09/12/1992 | 11X2B |
5 | 110150016 | Trần Ngọc Anh | 05/04/1997 | 15X1A |
6 | 109150230 | Trần Thị Kim Anh | 08/02/1997 | 15VLXD |
7 | 110150017 | Trần Thanh Bằng | 06/03/1996 | 15X1A |
8 | 110150103 | Hồ Ngọc Ba | 14/06/1996 | 15X1B |
9 | 110150018 | Nghiêm Sỹ Bảo | 08/03/1997 | 15X1A |
10 | 109150231 | Nguyễn Thanh Bình | 09/01/1997 | 15VLXD |
11 | 110150183 | Cao Văn Bửu | 01/04/1997 | 15X1C |
12 | 109150232 | Nguyễn Hữu Ca | 25/02/1996 | 15VLXD |
13 | 110150105 | Nguyễn Phước Chiến | 26/11/1997 | 15X1B |
14 | 110150184 | Phạm Văn Chiện | 26/06/1996 | 15X1C |
15 | 110150020 | Nguyễn Văn Chung | 27/07/1997 | 15X1A |
16 | 110150185 | Hà Đức Công | 09/10/1997 | 15X1C |
17 | 109150129 | Phan Chí Công | 10/06/1997 | 15X3C |
18 | 110150021 | Nguyễn Quốc Cường | 15/11/1997 | 15X1A |
19 | 110150107 | Tôn Thất Cường | 21/12/1997 | 15X1B |
20 | 110150186 | Trần Trọng Cường | 20/12/1997 | 15X1C |
21 | 110150192 | Châu Thanh Dương | 02/01/1997 | 15X1C |
22 | 110150028 | Lê Đại Dương | 09/11/1997 | 15X1A |
23 | 110150113 | Nguyễn Văn Dương | 13/10/1996 | 15X1B |
24 | 110150193 | Nguyễn Văn Dương | 19/12/1997 | 15X1C |
25 | 110150029 | Võ Văn Dương | 11/04/1997 | 15X1A |
26 | 110150114 | Nguyễn Đình Dưỡng | 30/01/1996 | 15X1B |
27 | 110150110 | Đặng Công Duẩn | 09/07/1997 | 15X1B |
28 | 110150115 | Doãn Đình Duy | 15/09/1996 | 15X1B |
29 | 110150194 | Đặng Hồ Chí Duy | 06/09/1997 | 15X1C |
30 | 110150030 | Đặng Hoàng Duy | 08/09/1997 | 15X1A |
31 | 109150239 | Đặng Quang Duy | 15/11/1997 | 15VLXD |
32 | 110150195 | Đoàn Văn Duy | 16/03/1996 | 15X1C |
33 | 109150240 | Lê Hà Duy | 27/04/1997 | 15VLXD |
34 | 109150241 | Trần Văn Duy | 24/07/1997 | 15VLXD |
35 | 110150112 | Đỗ Quang Dũng | 12/05/1997 | 15X1B |
36 | 109110079 | Lê Thành Đạt | 19/05/1992 | 11X3A |
37 | 110150187 | Nguyễn Minh Đạt | 24/01/1997 | 15X1C |
38 | 110150023 | Nguyễn Quốc Đạt | 10/04/1997 | 15X1A |
39 | 110150188 | Trương Quang Đạt | 28/01/1997 | 15X1C |
40 | 110150024 | Hồ Xuân Điều | 04/01/1997 | 15X1A |
41 | 111120010 | Nguyễn Văn Đông | 06/07/1994 | 12THXD |
42 | 109150237 | Hồ Nhật Đức | 01/07/1997 | 15VLXD |
43 | 110150189 | Lê Thành Đức | 08/08/1997 | 15X1C |