Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 118150030 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 25/08/1997 | 15KX1 |
2 | 117150109 | Hồ Nguyễn Tố Nguyên | 09/01/1997 | 15QLMT |
3 | 110150059 | Nguyễn Quang Nguyên | 15/06/1996 | 15X1A |
4 | 109150100 | Hồ Thị Minh Nguyệt | 21/01/1997 | 15X3B |
5 | 117150110 | Vương Nguyễn Ánh Nguyệt | 19/11/1997 | 15QLMT |
6 | 118150081 | Trịnh Ngọc Nhã | 09/02/1997 | 15KX2 |
7 | 109150260 | Phạm Văn Nhãn | 10/02/1997 | 15VLXD |
8 | 109150259 | Đỗ Hoàng Nhân | 05/09/1997 | 15VLXD |
9 | 118150031 | Nguyễn Chí Nhân | 04/12/1997 | 15KX1 |
10 | 109120417 | Nguyễn Văn Nhân | 25/08/1994 | 12X3CLC |
11 | 118150032 | Nguyễn Văn Nhân | 12/01/1996 | 15KX1 |
12 | 109150042 | Thạch Cảnh Ngô Nhân | 28/10/1997 | 15X3A |
13 | 117150052 | Trương Ngọc Nhân | 27/03/1997 | 15MT |
14 | 109150155 | Hà Quang Nhật | 11/09/1997 | 15X3C |
15 | 109150043 | Nguyễn Quang Nhật | 06/08/1996 | 15X3A |
16 | 109150101 | Phạm Long Nhật | 05/10/1997 | 15X3B |
17 | 109150156 | Trần Quang Nhật | 16/09/1997 | 15X3C |
18 | 111150035 | Phạm Đình Nhị | 02/04/1997 | 15THXD |
19 | 118150083 | Lê Vũ Quỳnh Như | 08/10/1997 | 15KX2 |
20 | 117150112 | Ngô Thị Quỳnh Như | 16/09/1997 | 15QLMT |
21 | 111150095 | Lê Thị Cẩm Nhung | 08/01/1997 | 15X2 |
22 | 117150053 | Trương Thị Hồng Nhung | 22/03/1997 | 15MT |
23 | 109150044 | Huỳnh Văn Nhựt | 25/06/1997 | 15X3A |
24 | 118150033 | Trần Thị Ni Ni | 14/05/1996 | 15KX1 |
25 | 117150113 | Trần Thị Nương | 04/11/1997 | 15QLMT |
26 | 117150054 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 15/03/1997 | 15MT |
27 | 117150055 | Võ Văn Pháp | 01/12/1996 | 15MT |
28 | 109150102 | Nguyễn Tấn Phát | 10/09/1997 | 15X3B |
29 | 111150036 | Nguyễn Thành Phát | 13/08/1997 | 15THXD |
30 | 109150157 | Dương Đức Phi | 23/02/1997 | 15X3C |
31 | 109150045 | Hoàng Giữ Phi | 20/01/1997 | 15X3A |
32 | 109150158 | Hồ Văn Nhật Phong | 23/09/1997 | 15X3C |
33 | 111150037 | Mạc Nguyễn Như Phong | 14/03/1997 | 15THXD |
34 | 109150046 | Boualapha Phoutthachak | 15/03/1996 | 15X3A |
35 | 118150034 | Đặng Phục | 21/05/1995 | 15KX1 |
36 | 109150105 | Nguyễn Duy Phương | 26/03/1997 | 15X3B |
37 | 110150065 | Nguyễn Duy Phương | 09/01/1997 | 15X1A |
38 | 110150224 | Nguyễn Đình Minh Phương | 22/02/1997 | 15X1C |
39 | 117150116 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 27/04/1997 | 15QLMT |
40 | 117150117 | Nguyễn Thị Nguyên Phương | 07/11/1997 | 15QLMT |
41 | 111150039 | Lê Trường Phước | 04/09/1997 | 15THXD |
42 | 109150048 | Nguyễn Văn Phước | 23/07/1997 | 15X3A |
43 | 117150114 | Trần Lê Nguyên Phước | 26/02/1997 | 15QLMT |
44 | 109140245 | Lâm Bá Quốc Phú | 20/06/1996 | 14X3C |
45 | 109150047 | Lê Gia Quang Phú | 16/12/1997 | 15X3A |