Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 117150075 | Nguyễn Thị Hương Trà | 02/11/1997 | 15MT |
2 | 110130064 | Phan Thị Thanh Trà | 28/04/1994 | 13X1A |
3 | 111150055 | Võ Văn Trà | 06/01/1997 | 15THXD |
4 | 118130115 | Đặng Thị Quỳnh Trâm | 25/09/1995 | 13KX2 |
5 | 117150136 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 20/04/1997 | 15QLMT |
6 | 111130108 | Lê Duy Triệu | 01/06/1995 | 13THXD2 |
7 | 117150141 | Cao Thị Mỹ Trinh | 02/06/1997 | 15QLMT |
8 | 118150045 | Lương Ngọc Trinh | 20/11/1996 | 15KX1 |
9 | 117150077 | Nguyễn Vũ Thùy Trinh | 15/04/1997 | 15MT |
10 | 118150097 | Phan Thị Tú Trinh | 09/06/1997 | 15KX2 |
11 | 118150046 | Lê Tự Đăng Trình | 22/08/1996 | 15KX1 |
12 | 109150173 | Trần Đình Trình | 01/05/1997 | 15X3C |
13 | 111150112 | Nguyễn Trung Trí | 16/03/1996 | 15X2 |
14 | 111150113 | Phan Đình Trí | 01/01/1997 | 15X2 |
15 | 109130039 | Trần Văn Trí | 10/09/1995 | 13VLXD |
16 | 109150063 | Đinh Quốc Trọng | 09/07/1997 | 15X3A |
17 | 109120129 | Nguyễn Điển Trọng | 15/05/1994 | 12VLXD |
18 | 118150098 | Nguyễn Viết Phú Trọng | 23/11/1997 | 15KX2 |
19 | 110150094 | Dương Quang Trường | 12/04/1997 | 15X1A |
20 | 111150057 | Lê Trường | 01/01/1997 | 15THXD |
21 | 109150065 | Nguyễn Quang Trường | 20/10/1996 | 15X3A |
22 | 118150047 | Huỳnh Đức Trung | 08/11/1997 | 15KX1 |
23 | 109150174 | Lê Thiện Trung | 10/04/1997 | 15X3C |
24 | 111150056 | Nguyễn Hữu Trung | 09/04/1997 | 15THXD |
25 | 117150142 | Nguyễn Nhơn Trung | 17/06/1997 | 15QLMT |
26 | 109150119 | Nguyễn Văn Trung | 12/02/1997 | 15X3B |
27 | 109150280 | Võ Đình Trung | 10/04/1997 | 15VLXD |
28 | 118150099 | Võ Thị Trung | 05/05/1997 | 15KX2 |
29 | 111150115 | Nguyễn Từ | 06/05/1997 | 15X2 |
30 | 118150100 | Võ Đức Tường | 21/04/1997 | 15KX2 |
31 | 109150283 | Trần Đình Tuân | 09/07/1997 | 15VLXD |
32 | 117150081 | Đặng Anh Tuấn | 24/12/1997 | 15MT |
33 | 109150284 | Hồ Bùi Minh Tuấn | 05/12/1997 | 15VLXD |
34 | 111150116 | Lê Anh Tuấn | 28/09/1997 | 15X2 |
35 | 111150117 | Lê Công Minh Tuấn | 07/02/1996 | 15X2 |
36 | 117150082 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/10/1997 | 15MT |
37 | 111150118 | Nguyễn Cao Tuấn | 15/07/1997 | 15X2 |
38 | 109150067 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 20/04/1996 | 15X3A |
39 | 109150285 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/05/1997 | 15VLXD |
40 | 109150121 | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 15/05/1997 | 15X3B |
41 | 109150287 | Phạm Anh Tuấn | 03/12/1997 | 15VLXD |
42 | 109150177 | Phạm Bá Tuấn | 27/09/1997 | 15X3C |
43 | 109150068 | Phạm Quốc Tuấn | 15/04/1997 | 15X3A |
44 | 110150096 | Phạm Văn Tuấn | 10/01/1997 | 15X1A |
45 | 111150119 | Tạ Công Tuấn | 18/09/1997 | 15X2 |