Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 118130125 | Nguyễn Thị Đông An | 22/11/1995 | 13QLCN |
2 | 118130128 | Trần Thị Xuân ánh | 03/06/1995 | 13QLCN |
3 | 118130130 | Trần Thị Bình | 09/01/1995 | 13QLCN |
4 | 118130131 | Nguyễn Thanh Cường | 11/03/1995 | 13QLCN |
5 | 118130133 | Phomoun Daochai | 20/01/1994 | 13QLCN |
6 | 118130134 | Doãn Thị Diễm | 28/05/1994 | 13QLCN |
7 | 118130135 | Nguyễn Thị Diễm | 14/01/1994 | 13QLCN |
8 | 118130139 | Nguyễn Thị Thu Dung | 10/02/1995 | 13QLCN |
9 | 118130141 | Đặng Nhật Duy | 05/07/1995 | 13QLCN |
10 | 118130143 | Lê Thị Hằng | 04/09/1993 | 13QLCN |
11 | 118130146 | Trần Thị Thu Hiền | 02/09/1995 | 13QLCN |
12 | 118130148 | Phạm Thị Hoà | 29/10/1995 | 13QLCN |
13 | 118130156 | Phùng Thị Thu Hương | 05/07/1995 | 13QLCN |
14 | 118130152 | Đỗ Thị Kim Huệ | 26/07/1995 | 13QLCN |
15 | 118130158 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 29/03/1994 | 13QLCN |
16 | 118130161 | Thepthanousone Latdavone | 25/04/1994 | 13QLCN |
17 | 118130164 | Nguyễn Thị Luyên | 02/08/1994 | 13QLCN |
18 | 118130165 | Đặng Thị Khánh Ly | 01/08/1995 | 13QLCN |
19 | 118130166 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 10/02/1995 | 13QLCN |
20 | 118130167 | Phan Thanh Mãi | 26/02/1995 | 13QLCN |
21 | 118130172 | Ngô Thị Hà Ngân | 15/01/1995 | 13QLCN |
22 | 118130174 | Phan Kiều Ngân | 20/07/1995 | 13QLCN |
23 | 118130175 | Trương Văn Nghĩa | 08/05/1994 | 13QLCN |
24 | 118130178 | Phạm Thị Tú Nguyệt | 24/11/1994 | 13QLCN |
25 | 118130182 | Trần Thị Yến Phượng | 24/02/1995 | 13QLCN |
26 | 118130185 | Phan Thị Tuyết Sa | 13/05/1995 | 13QLCN |
27 | 118130187 | Đỗ Văn Sang | 20/10/1995 | 13QLCN |
28 | 118130188 | Nguyễn Thị Son | 30/09/1994 | 13QLCN |
29 | 118130192 | Lý Thu Thảo | 01/07/1995 | 13QLCN |
30 | 118130193 | Phạm Thị Thu Thảo | 08/03/1995 | 13QLCN |
31 | 118130196 | Nguyễn Thị Thương | 15/11/1995 | 13QLCN |
32 | 118130198 | Ngô Thị Xuân Thùy | 03/10/1995 | 13QLCN |
33 | 118130200 | Hồ Thị Thủy | 20/08/1995 | 13QLCN |
34 | 118130197 | Võ Thị Hồng Thúy | 01/04/1995 | 13QLCN |
35 | 118130204 | Hồ Thị Trang | 04/05/1995 | 13QLCN |
36 | 118130205 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 09/05/1995 | 13QLCN |
37 | 118130207 | Trần Thị Thuỳ Trang | 20/08/1995 | 13QLCN |
38 | 118130202 | Ngô Thị Thùy Trâm | 20/11/1995 | 13QLCN |
39 | 118130203 | Trần Thị Thùy Trâm | 03/04/1995 | 13QLCN |
40 | 118130209 | Mai Thị Việt Trinh | 12/10/1995 | 13QLCN |
41 | 118130212 | Lê Thị Mai Tư | 01/01/1995 | 13QLCN |
42 | 118130213 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 05/12/1995 | 13QLCN |
43 | 118130210 | Đặng Thị Cẩm Tú | 20/07/1995 | 13QLCN |
44 | 118130211 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | 29/09/1995 | 13QLCN |
45 | 118130214 | Tô Thị Hoàng Uyên | 02/01/1994 | 13QLCN |
46 | 118130215 | Lê Thị Thuỳ Vân | 25/12/1995 | 13QLCN |
47 | 118130217 | Trần Thị Mỹ Vi | 01/12/1995 | 13QLCN |
48 | 118130218 | Trần Văn Vinh | 21/10/1995 | 13QLCN |
49 | 118130220 | Cao Quang Uy Vỹ | 11/04/1995 | 13QLCN |
50 | 118130221 | Ngô Phi Duy ý | 28/04/1994 | 13QLCN |