Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 107160068 | Trương Công Tiến | 19/04/1998 | 16H14 |
2 | 103160206 | Võ Văn Tiến | 06/09/1998 | 16C4B |
3 | 105160102 | Phan Công Tình | 26/06/1998 | 16D2 |
4 | 118160168 | Trần Thị Tình | 10/10/1998 | 16QLCN |
5 | 105160101 | Mai Văn Tín | 19/03/1997 | 16D2 |
6 | 118160167 | Nguyễn Trung Tín | 05/02/1998 | 16QLCN |
7 | 109160203 | Nguyễn Văn Tín | 13/10/1998 | 16X3B |
8 | 117160127 | Trần Ngọc Tín | 26/08/1998 | 16QLMT |
9 | 107160236 | Trần Trung Tính | 06/12/1998 | 16SH |
10 | 111160054 | Dương Minh Toàn | 27/07/1998 | 16THXD |
11 | 111150054 | Đỗ Văn Toàn | 01/01/1996 | 15THXD |
12 | 107160070 | Lê Khánh Toàn | 01/07/1995 | 16H14 |
13 | 107160237 | Liên Thanh Toàn | 03/02/1998 | 16SH |
14 | 117160128 | Nguyễn Quốc Toàn | 01/08/1998 | 16QLMT |
15 | 111160055 | Nguyễn Song Toàn | 11/01/1998 | 16THXD |
16 | 110160127 | Phan Thanh Toàn | 06/09/1998 | 16X1A |
17 | 118160110 | Trần Vĩnh Toàn | 25/01/1998 | 16KX2 |
18 | 110160196 | Trần Đăng Toán | 14/05/1998 | 16X1B |
19 | 105160049 | Nguyễn Sóc Trăng | 01/05/1998 | 16D1 |
20 | 118160052 | Đào Thị Thùy Trang | 10/01/1998 | 16KX2 |
21 | 118160111 | Lê Thị Thuỳ Trang | 01/02/1998 | 16KX2 |
22 | 118160053 | Mai Phan Thảo Trang | 30/09/1998 | 16KX1 |
23 | 117160076 | Trần Thị Thùy Trang | 05/01/1998 | 16MT |
24 | 118160169 | Lê Thị Trà | 04/05/1997 | 16QLCN |
25 | 118160170 | Nguyễn Thị Thuỳ Trâm | 15/04/1998 | 16QLCN |
26 | 110160128 | Nguyễn Văn Trị | 05/12/1998 | 16X1A |
27 | 117160077 | Nguyễn Viết Hoàng Trị | 01/12/1998 | 16MT |
28 | 105160103 | Trương Công Tri | 20/11/1998 | 16D2 |
29 | 107160238 | Lê Vũ Thủy Triều | 01/10/1998 | 16SH |
30 | 110160198 | Nguyễn Văn Triều | 15/04/1998 | 16X1B |
31 | 118160112 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 06/02/1997 | 16KX2 |
32 | 117160130 | Trần Thanh Trinh | 28/10/1998 | 16QLMT |
33 | 107160142 | Võ Thùy Trinh | 09/06/1998 | 16H2 |
34 | 106160104 | Hoàng Nhật Trình | 20/11/1998 | 16DT2 |
35 | 111160115 | Nguyễn Anh Trí | 08/10/1998 | 16X2 |
36 | 110160197 | Nguyễn Hữu Trí | 12/11/1998 | 16X1B |
37 | 106160053 | Nguyễn Văn Cao Trí | 14/04/1997 | 16DT1 |
38 | 110160267 | Trần Văn Trí | 22/12/1998 | 16X1C |
39 | 110160129 | Lê Khắc Trọng | 10/02/1998 | 16X1A |
40 | 109160072 | Trần Ngọc Trọng | 11/11/1998 | 16VLXD |
41 | 110160268 | Nguyễn Lương Trợ | 20/02/1998 | 16X1C |
42 | 109160073 | Đinh Sỹ Trường | 30/08/1998 | 16VLXD |
43 | 106160106 | Nguyễn Minh Trường | 23/10/1998 | 16DT2 |
44 | 111160116 | Nguyễn Sỹ Trường | 12/06/1998 | 16X2 |
45 | 118160171 | Lê Chí Trung | 24/03/1998 | 16QLCN |
46 | 109160205 | Lê Quang Trung | 13/08/1998 | 16X3B |
47 | 103160141 | Lê Văn Trung | 31/12/1998 | 16C4B |
48 | 110160199 | Nguyễn Chương Trung | 26/02/1998 | 16X1B |
49 | 118160054 | Nguyễn Đình Trung | 21/11/1997 | 16KX1 |
50 | 111150056 | Nguyễn Hữu Trung | 09/04/1997 | 15THXD |