Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 105130305 | Đào Văn Anh | 07/02/1995 | 13TDH2 |
2 | 105130307 | Trần Hải Âu | 30/06/1995 | 13TDH2 |
3 | 105140014 | Nguyễn Văn Cầm | 10/01/1995 | 14D1 |
4 | 105130020 | Hoàng Minh Dương | 20/02/1994 | 13D1 |
5 | 105130256 | Trần Đình Dương | 18/10/1995 | 13TDH1 |
6 | 105130313 | Ngô Văn Dũng | 13/06/1995 | 13TDH2 |
7 | 105130016 | Lương Văn Đạt | 18/07/1995 | 13D1 |
8 | 105130311 | Nguyễn Mai Đông | 03/02/1995 | 13TDH2 |
9 | 105130253 | Tiêu Văn Đoàn | 18/12/1995 | 13TDH1 |
10 | 105130259 | Phan Trọng Hậu | 27/11/1995 | 13TDH1 |
11 | 105130316 | Nguyễn Văn Hiến | 03/02/1995 | 13TDH2 |
12 | 105130025 | Hoàng Thanh Hiếu | 15/11/1995 | 13D1 |
13 | 105130318 | Võ Văn Hoan | 12/02/1995 | 13TDH2 |
14 | 105140192 | Hoàng Công Huy | 27/06/1996 | 14D3 |
15 | 105130031 | Lê Hữu Huy | 25/05/1995 | 13D1 |
16 | 105130320 | Đào Văn Hùng | 11/11/1993 | 13TDH2 |
17 | 105130321 | Nguyễn Tiến Hùng | 13/03/1994 | 13TDH2 |
18 | 105130266 | Lê Phước Kha | 12/07/1995 | 13TDH1 |
19 | 105130323 | Hồ Nguyễn Việt Khải | 12/10/1995 | 13TDH2 |
20 | 105130325 | Võ Văn Lợi | 27/09/1995 | 13TDH2 |
21 | 105130270 | Bùi Xuân Luật | 02/03/1995 | 13TDH1 |
22 | 105130271 | Nguyễn Đình Mạnh | 07/03/1995 | 13TDH1 |
23 | 105130272 | Nguyễn Đức Mạnh | 06/09/1995 | 13TDH1 |
24 | 105130329 | Nguyễn Khắc Mạnh | 01/03/1995 | 13TDH2 |
25 | 105130274 | Nguyễn Hoài Nam | 07/09/1995 | 13TDH1 |
26 | 105130331 | Nguyễn Nhật Nam | 09/06/1995 | 13TDH2 |
27 | 105130275 | Nguyễn Văn Nam | 01/02/1995 | 13TDH1 |
28 | 105130334 | Mai Thành Nhân | 20/08/1995 | 13TDH2 |
29 | 105120189 | Nguyễn Quang Nhật | 03/03/1994 | 12D2 |
30 | 105130281 | Hoàng Nguyên Phong | 11/08/1995 | 13TDH1 |
31 | 105130283 | Nguyễn Ngọc Phương | 08/05/1995 | 13TDH1 |
32 | 105130050 | Lê Văn Phước | 13/08/1995 | 13D1 |
33 | 105130340 | Lê Chánh Quảng | 01/07/1994 | 13TDH2 |
34 | 105130118 | Lê Viết Quân | 09/06/1995 | 13D2 |
35 | 105130284 | Nguyễn Văn Quân | 11/12/1995 | 13TDH1 |
36 | 105130341 | Lê Văn Quốc | 10/12/1995 | 13TDH2 |
37 | 105130289 | Lâm Tùng Tân | 18/11/1995 | 13TDH1 |
38 | 105130347 | Nguyễn Thành | 06/11/1995 | 13TDH2 |
39 | 105130345 | Lê Văn Thắng | 07/02/1995 | 13TDH2 |
40 | 105130296 | Nguyễn Hữu Trường | 16/12/1995 | 13TDH1 |
41 | 105130297 | Nguyễn Trí Trưởng | 02/08/1994 | 13TDH1 |
42 | 105130354 | Lê Trọng Tuấn | 11/07/1995 | 13TDH2 |
43 | 105130300 | Võ Anh Tuấn | 03/02/1995 | 13TDH1 |
44 | 105110268 | Lê Phước Việt | 02/02/1993 | 11D2 |
45 | 105130357 | Lê Văn Vinh | 11/07/1994 | 13TDH2 |
46 | 105130303 | Lê Thiện Vũ | 24/04/1995 | 13TDH1 |