Page 9 - Annual Report of DUT 2016-02-21-Viet
P. 9

Các Chương trình đào tạo của Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN

                                                                    Các chương trình đào tạo truyền thống
                               TT         Mã ngành                               Ngành
                                1         52140214       Sư pha m ky  thua  t co ng nghie  p
                                2         52420201       Công nghệ sinh học
                                3         52480201       Công nghệ thông tin
                                4         52510105       Co ng nghe   ky  thua  t va  t lie  u xa y dư  ng
                                5         52510202       Co ng nghe   che  ta o ma y
                                6         52510601       Quản lý công nghiệp
                                7         52520103       Ky  thua  t cơ kh   (chuyên ngành Cơ khí động lực)
                                8         52520114       Ky  thua  t cơ - đie  n tư
                                9         52520115       Ky  thua  t nhie  t
                               10         52520122       Kỹ thuật tàu thủy
                               11         52520201       Ky  thua  t đie  n, đie  n tư
                               12         52520209       Ky  thua  t đie  n tư   va  vie n tho ng
          HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO
                               13         52520216       Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
                               14         52520301       Kỹ thuật hóa học
                               15         52520320       Ky  thua  t mo i trươ  ng
                               16         52540101       Công nghệ thực phẩm
                               17         52580201       Ky  thua  t co ng tr  nh xa y dư  ng
                               18         52580202       Ky  thua  t co ng tr  nh thu y
                               19         52580205       Ky  thua  t xa y dư  ng co ng tr  nh giao tho ng
                               20         52580208       Ky  thua  t xa y dư  ng (chuye n nga nh Tin ho c xa y dư  ng)
                               21         52580301       Kinh te  xa y dư  ng
                               22         52850101       Qua n ly  ta i nguye n va  mo i trươ  ng

                                                                 Các chương trình đào tạo Chất lượng cao
                               TT        Mã ngành                                Ngành
                               28      52520209CLC      Ky  thua  t đie  n tư   va  vie n tho ng
                               29      52480201CLC1  Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Anh)
                               30      52480201CLC2  Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
                               31      52520201CLC      Ky  thua  t đie  n, đie  n tư
                               32      52520216CLC      Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
                               33      52580205CLC      Ky  thua  t xa y dư  ng co ng tr  nh giao tho ng
                               34      52540101CLC      Công nghệ thực phẩm
                               35      52520604CLC      Ky  thua  t da u kh
                               36      52580102CLC      Kiến trúc


                                                                 Các chương trình đào tạo Hợp tác quốc tế
                               TT        Mã ngành                                Ngành
                               23      52905206         Chương trình tiên tiến - ngành Điện tử viễn thông
                               24      52905216         Chương trình tiên tiến - ngành Hệ thống nhúng
                               25      PFIEV            CTĐT Kỹ sư CLC Việt-Pháp ngành Kỹ thuật Điện điện tử
                               26      PFIEV            CTĐT Kỹ sư CLC Việt-Pháp ngành Kỹ thuật Cơ khí
                               27      PFIEV            CTĐT Kỹ sư CLC Việt-Pháp ngành Công nghệ thông tin




                                                                                                                9
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14